Hotline: 0903931415
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
- Độ sáng: 6500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 2000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Tỉ lệ màn hình: 4:3
- Bóng đèn: 280W
- Kích thước chiếu : 50” – 200”
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, S-Video, Audio, RGB, RJ45,BNC.
- Direct Power Off
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Kích thước: 498x175x432 mm
- Trọng lượng: 15.1 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Model | PT-DZ680/DZ680L | PT-DW640/DW640L | PT-DX610/DX610L | |
---|---|---|---|---|
Power supply | 120 V AC, 7.3 A, 50/60 Hz, 220-240 V AC, 4.0 A, 50/60 Hz |
120 V AC, 6.8 A, 50/60 Hz, 220-240 V AC, 3.8 A, 50/60 Hz |
||
Power consumption | 120 V AC | 750 W (790 VA) (0.2 W when STANDBY MODE set to ECO*1, 6 W when STANDBY MODE set to NORMAL) |
710 W (740 VA) (0.2 W when STANDBY MODE set to ECO*1, 6 W when STANDBY MODE set to NORMAL) |
|
220-240 V AC | 730 W (930 VA) (0.3 W when STANDBY MODE set to ECO*1, 8 W when STANDBY MODE set to NORMAL) |
690 W (860 VA) (0.3 W when STANDBY MODE set to ECO*1, 8 W when STANDBY MODE set to NORMAL) |
||
DLP™ chip | Panel size | 17.0 mm (0.67 inches) diagonal (16:10 aspect ratio) |
16.5 mm (0.65 inches) diagonal (16:10 aspect ratio) |
17.8 mm (0.7 inches) diagonal (4:3 aspect ratio) |
Display method | DLP™ chip x 1, DLP™ projection system | |||
Pixels | 2,304,000 (1,920 x 1,200) pixels |
1,024,000 (1,280 x 800) pixels |
786,432 (1,024 x 768) pixels |
|
Lens | PT-DZ680/ DW640/ DX610 |
Powered zoom (throw ratio 1.8-2.4:1), powered focus F 1.7-2.0, f 26.8-35.7 mm |
Powered zoom (throw ratio 1.8-2.4:1), powered focus F 1.7-2.0, f 25.6-33.8 mm |
|
PT-DZ680L/ DW640L/ DX610L |
Optional powered zoom/focus lenses and fixed-focus lens | |||
Lamp | 280 W UHM lamp x 2 | |||
Screen size (diagonal) | 1.27-15.24 m (50-600 inches), 1.27-5.08 m (50-200 inches) with the ET-DLE055, 16:10 aspect ratio |
1.27-15.24 m (50-600 inches), 1.27-5.08 m (50-200 inches) with the ET-DLE055, 4:3 aspect ratio |
||
Brightness*2 | 6,000 lm (dual-lamp, LAMP MODE: NORMAL) | 6,500 lm (dual-lamp, LAMP MODE: NORMAL) |
||
Center-to-corner uniformity*2 | 90% | |||
Contrast*2 | 2,000:1 (full on/full off, CONTRAST MODE: HIGH*3) | 2,000:1 (full on/full off, CONTRAST MODE: HIGH*4) |
||
Resolution | 1,920 x 1,200 pixels | 1,280 x 800 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,280 x 800 pixels.) |
1,024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,024 x 768 pixels.) |
|
Scanning frequency |
HDMI/DVI-D | fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 25-162 MHz | ||
RGB | fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower | |||
YPBPR (YCBCR) |
fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [480i (525i)]
fH: 31.50 kHz, fV: 60 Hz [480p (525p)] fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p] fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1035 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i] fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p] fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p] fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)]
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)] fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p] fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p] fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF] fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p] |
|||
Video/ S-Video |
fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/PAL-N/SECAM] |
|||
Optical axis shift*5 | Vertical | +50 % from center of screen (powered) |
+60% from center of screen (powered) |
+50% from center of screen (powered)*6 |
Horizontal | ±10 % from center of screen (powered) |
±10% from center of screen (powered) |
±10% from center of screen (powered) |
|
Keystone correction range | Vertical: ±40 ° (±30 ° with the ET-DLE055/DLE080) | |||
Installation | Ceiling/floor, front/rear | |||
Terminals | HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (Deep Color*7, compatible with HDCP) 480p, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/25p, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200)*8, compatible with non-interlaced signals only, dot clock: 25-162 MHz |
||
DVI-D IN | DVI-D 24-pin x 1 (DVI 1.0 compliant, compatible with HDCP, compatible with single link only) 480p, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/25p, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200)*8, compatible with non-interlaced signals only, dot clock: 25 -162 MHz |
|||
RGB 1 IN | BNC x 5 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1) | |||
RGB 2 IN | D-Sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1) | |||
VIDEO IN | BNC x 1 (composite video) | |||
S-VIDEO IN | Mini DIN 4-pin x 1 (S-Video) | |||
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | |||
SERIAL OUT |
Tag: Tag: bơm mực in Quận Bình Thạnh, bơm mực in Thăng Bình, bơm mực in Lai Vung, bơm mực in Nghi Xuân, bơm mực in Đức Hòa, bơm mực in Hương Sơn, bơm mực in Chiêm Hóa, bơm mực in Mang Thít, bơm mực in Đồng Xuân, bơm mực in Diên Khánh, bơm mực in Giá Rai, bơm mực in Quận Tây Hồ, bơm mực in Quỳnh Nhai, bơm mực in Kim Thành, bơm mực in Phù Cừ, bơm mực in Quế Võ, bơm mực in Cẩm Thủy, bơm mực in Như Thanh, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Phong Điền, bơm mực in Tràng Định, bơm mực in Phú Vang, bơm mực in Mường Tè, bơm mực in Trà Lĩnh, bơm mực in Ngã Bảy, bơm mực in Bù Gia Mập, bơm mực in Thủ Dầu Một, bơm mực in Kim Bôn, bơm mực in Bắc Sơn, bơm mực in Thọ Xuân, bơm mực in Kiên Lương, bơm mực in Quận Phú Nhuận, bơm mực in Văn Chấn, bơm mực in Lạc Dương, bơm mực in Hội An, bơm mực in Huyện Thường Tín, bơm mực in Cần Thơ, bơm mực in Nghi Lộc, bơm mực in Lê Chân, bơm mực in Sa Thầy, bơm mực in Việt Yên, bơm mực in Ninh Bình, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Minh Long, bơm mực in Lâm Hà, bơm mực in Quang Bình, bơm mực in Vĩnh Linh, bơm mực in TPHCM, bơm mực in Hà Quảng, bơm mực in Đông Giang, bơm mực in Hồ Chí Minh, bơm mực in Hà Nội, bơm mực in Đà Nẵng, bơm mực in Bình Dương, bơm mực in Đồng Nai, bơm mực in Khánh Hòa, bơm mực in Hải Phòng, bơm mực in Long An, bơm mực in Quảng Nam, bơm mực in Bà Rịa Vũng Tàu, bơm mực in Đắk Lắk, bơm mực in Cần Thơ, bơm mực in Bình Thuận, bơm mực in Lâm Đồng, bơm mực in Thừa Thiên Huế, bơm mực in Kiên Giang, bơm mực in Bắc Ninh, bơm mực in Quảng Ninh, bơm mực in Thanh Hóa, bơm mực in Nghệ An, bơm mực in Hải Dương, bơm mực in Gia Lai, bơm mực in Bình Phước, bơm mực in Hưng Yên, bơm mực in Bình Định, bơm mực in Tiền Giang, bơm mực in Thái Bình, bơm mực in Bắc Giang, bơm mực in Hòa Bình, bơm mực in An Giang, bơm mực in Vĩnh Phúc, bơm mực in Tây Ninh, bơm mực in Thái Nguyên, bơm mực in Lào Cai, bơm mực in Nam Định, bơm mực in Quảng Ngãi, bơm mực in Bến Tre, bơm mực in Đắk Nông, bơm mực in Cà Mau, bơm mực in Vĩnh Long, bơm mực in Ninh Bình, bơm mực in Phú Thọ, bơm mực in Ninh Thuận, bơm mực in Phú Yên, bơm mực in Hà Nam, bơm mực in Hà Tĩnh, bơm mực in Đồng Tháp, bơm mực in Sóc Trăng, bơm mực in Kon Tum, bơm mực in Quảng Bình, bơm mực in Quảng Trị, bơm mực in Trà Vinh, bơm mực in Hậu Giang, bơm mực in Sơn La, bơm mực in Bạc Liêu, bơm mực in Yên Bái, bơm mực in Tuyên Quang, bơm mực in Điện Biên, bơm mực in Lai Châu, bơm mực in Lạng Sơn, bơm mực in Hà Giang, bơm mực in Bắc Kạn, bơm mực in Cao Bằng,
Đánh giá máy in Epson L1300 về các đặc điểm cấu tạo, thông số kỹ thuật cùng những chức năng ưu việt, thông minh, đạt hiệu quả cao khi dùng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Epson L1800 thích hợp sử dụng in ấn với khổ A3, tiết kiệm lượng mực in, giá thành rẻ, mang đến nhiều lợi ích khi sử dụng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D chính hãng, những lợi ích cùng chức năng thông minh sẽ được bật mí, làm cơ sở giúp bạn chọn mua máy in. XEM NGAYĐánh giá máy in Brother HL L2366DW Đánh giá chi tiết về máy in Brother HL L2366DW về những đặc điểm quan trọng mà bạn cần biết khi mua và sử dụng, nhằm mang đến hiệu quả cao. XEM NGAY Tìm kiếm
Support
Kinh doanh 1
Kinh doanh 2
Kinh doanh 3
Kinh doanh 4
Kinh doanh 5
Kinh doanh 6
Tin tức
Social
Static
|