Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Mã SP: 10129

Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
12,650,000đ
Hotline: 02866755044
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

  • Model: Máy chiếu Panasonic PT-LB300A
  • Loại máy: Để bàn hoặc treo trần
  • Công nghệ: LCD
  • Độ sáng: 3.100 Lumens
  • Độ phân giải: 1024 768 dpi
  • Tương phản: 10.000:1
  • Bóng đèn: 230w
  • Tuổi thọ bóng đèn: 8.000 giờ
  • Kính thước chiếu: 30'' - 300 "
  • Công xuất: 300w khi chiếu, 6w khi nghỉ
  • Kết nối: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial.
  • Kính thước: 335 x 96 x 252 mm
  • Trọng lượng: 2,8kg
  • Công xuất loa: 2w
  • Tính năng đặc biệt: Tự động dò tìm tín hiệu
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm cho máy 1000 cho bóng đèn
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

PT-LB300 / LB280

Model PT-LB300 PT-LB280
Power supply 100-240 V AC, 50/60 Hz
Power consumption 300 W
(0.5 W when STANDBY MODE set to ECO,*1 6 W when STANDBY MODE set to Normal.)
LCD panel Panel size 16 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
Display method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Pixels 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels
Lens 1.2x manual zoom (throw ratio: 1.47-1.77:1), manual focus, F=2.1-2.25, f=19.11-22.94 mm
Lamp 230 W x 1,
lamp replacement cycle (lamp control: Normal/Eco1/Eco2): 5,000 hours/6,000 hours/8,000 hours*2
Screen size (diagonal) 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio
Brightness*3
(Lamp control: Normal)
3,100 lm 2,800 lm
Center-to-corner uniformity*3 80 %
Contrast*3 10,000:1 (full on/off)
(RGB signal input, Lamp control: Normal, Color mode: Dynamic, Iris: On)
Resolution 1,024 x 768 pixels*4
Scanning frequency HDMI IN fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 25 MHz-162 MHz
RGB fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower
YPBPR (YCBCR)
fH: 15.75 kHz, fV: 59.94 Hz [480i (525i)]
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)]
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p]
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i]
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p]
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF]
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p]
fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [480p (525p)]
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)]
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p]
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i]
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p]
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p]
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p]
Video/S-Video fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], 
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N]
Optical axis shift 6:1 (fixed)
Keystone correction range Vertical ±30°
Installation Ceiling/floor, front/rear
Terminals HDMI IN HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color)
480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,
1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p,
1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6
audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
COMPUTER IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) 
(The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.)
MONITOR OUT D-sub HD 15-pin (female) x 1
VIDEO IN Pin jack x 1 (Composite VIDEO)
AUDIO 1 IN M3 x 1 (L-R x 1)
AUDIO 2 IN Pin jack x 2 (L, R x 1)
AUDIO OUT M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable)
SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant)
Built-in speaker 2 W (monaural) x 1
Noise level*3 37 dB (lamp control: Normal), 33 dB (lamp control: Eco1), 28 dB (lamp control: Eco2)
Cabinet materials Molded plastic (PC)
Dimensions (W x H x D) 335 mm x 96 mm*7 x 252 mm (13-3/16 x 3-25/32*7 x 9-29/32 in)
Weight*8 Approx. 2.8 kg (6.2 lbs)
Operating temperature 5 °C-40 °C (41 °F-104 °F) 
(less than 1,400 m [4,500 ft] above selevel),
5 °C-35 °C (41 °F-95 °F)
(between 1,400 m and 2,700 m [4,500 ft and 8,800 ft] above selevel)
Operating humidity 20-80 % (no condensation)
Supplied accessories Power cord x 1*9, wireless remote control unit x 1,
batteries (AAA/R03/LR03 type x 2), computer cable (1.5 m, for VGA) x 1

 

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Mã SP: 10131

25,300,000đ
28,111,111₫
Máy chiếu Sony VPL-DX122

Máy chiếu Sony VPL-DX122

Mã SP: 10130

11,385,000đ
14,055,556₫
Máy chiếu Sony VPL-EX235

Máy chiếu Sony VPL-EX235

Mã SP: 10128

14,375,000đ
15,796,703₫
Máy chiếu Sony VPL-DX102

Máy chiếu Sony VPL-DX102

Mã SP: 10127

11,040,000đ
13,974,684₫
Máy chiếu Epson EB-1930

Máy chiếu Epson EB-1930

Mã SP: 10126

20,526,000đ
25,340,741₫
Máy chiếu Sony VPL SX536

Máy chiếu Sony VPL SX536

Mã SP: 10125

32,736,000đ
35,582,609₫
Máy chiếu Sony VPL SW526

Máy chiếu Sony VPL SW526

Mã SP: 10124

35,200,000đ
38,681,319₫
Máy chiếu Sony VPL EW276

Máy chiếu Sony VPL EW276

Mã SP: 10123

40,813,500đ
47,457,558₫
Máy chiếu Sony VPL EW246

Máy chiếu Sony VPL EW246

Mã SP: 10122

32,602,500đ
35,056,452₫
Máy chiếu Sony VPL EW226

Máy chiếu Sony VPL EW226

Mã SP: 10121

30,584,200đ
36,409,821₫
Máy chiếu Sony VPL EX242

Máy chiếu Sony VPL EX242

Mã SP: 10120

21,850,000đ
28,750,000₫
Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Mã SP: 10119

59,800,000đ
68,735,632₫
Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Mã SP: 10118

117,300,000đ
154,342,105₫
Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Mã SP: 10117

53,000,000đ
61,627,907₫
Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Mã SP: 10116

52,850,000đ
66,062,500₫
Máy chiếu Sony VPL-DX145

Máy chiếu Sony VPL-DX145

Mã SP: 10115

22,500,000đ
25,568,182₫
Máy chiếu Dell S300

Máy chiếu Dell S300

Mã SP: 10114

25,200,000đ
33,600,000₫
Máy chiếu Dell 4320

Máy chiếu Dell 4320

Mã SP: 10113

35,040,000đ
41,223,529₫
Máy chiếu Dell 4220

Máy chiếu Dell 4220

Mã SP: 10112

32,400,000đ
41,538,462₫
Máy chiếu Dell M210X

Máy chiếu Dell M210X

Mã SP: 10111

22,920,000đ
24,645,161₫

Tag:

Tag: bơm mực in Lạng Giang, bơm mực in Thanh Sơn, bơm mực in Yên Khánh, bơm mực in Cô Tô, bơm mực in Huyện Đan Phượng, bơm mực in Long An, bơm mực in Quận 10, bơm mực in Yên Thế, bơm mực in Quảng Điền, bơm mực in Sốp Cộp, bơm mực in Bình Định, bơm mực in Cẩm Phả, bơm mực in Sa Đéc, bơm mực in Yêu Thủy, bơm mực in An Khê, bơm mực in Đông Giang, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Tam Dương, bơm mực in Hưng Yên, bơm mực in Phù Ninh, bơm mực in Lập Thạch, bơm mực in Quận Long Biên, bơm mực in Sa Pa, bơm mực in Trảng Bom, bơm mực in Việt Yên, bơm mực in Mộc Hóa, bơm mực in Quận 11, bơm mực in Quảng Ngãi, bơm mực in Hớn Quản, bơm mực in Mỏ Cày Nam, bơm mực in Ninh Thuận, bơm mực in Tháp Mười, bơm mực in Giồng Tôm, bơm mực in Đồ Sơn, bơm mực in Thọ Xuân, bơm mực in Hồng Dân, bơm mực in Văn Quan, bơm mực in Phú Vang, bơm mực in Quảng Nam, bơm mực in Côn Đảo, bơm mực in Hồng Lĩnh, bơm mực in Bình Đại, bơm mực in An Giang, bơm mực in Tánh Linh, bơm mực in Văn Giang, bơm mực in Lạng Sơn, bơm mực in Ninh Hòa, bơm mực in Lai Châu, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Đồng Nai, máy in cũ Hồ Chí Minh, máy in cũ Hà Nội, máy in cũ Đà Nẵng, máy in cũ Bình Dương, máy in cũ Đồng Nai, máy in cũ Khánh Hòa, máy in cũ Hải Phòng, máy in cũ Long An, máy in cũ Quảng Nam, máy in cũ Bà Rịa Vũng Tàu, máy in cũ Đắk Lắk, máy in cũ Cần Thơ, máy in cũ Bình Thuận, máy in cũ Lâm Đồng, máy in cũ Thừa Thiên Huế, máy in cũ Kiên Giang, máy in cũ Bắc Ninh, máy in cũ Quảng Ninh, máy in cũ Thanh Hóa, máy in cũ Nghệ An, máy in cũ Hải Dương, máy in cũ Gia Lai, máy in cũ Bình Phước, máy in cũ Hưng Yên, máy in cũ Bình Định, máy in cũ Tiền Giang, máy in cũ Thái Bình, máy in cũ Bắc Giang, máy in cũ Hòa Bình, máy in cũ An Giang, máy in cũ Vĩnh Phúc, máy in cũ Tây Ninh, máy in cũ Thái Nguyên, máy in cũ Lào Cai, máy in cũ Nam Định, máy in cũ Quảng Ngãi, máy in cũ Bến Tre, máy in cũ Đắk Nông, máy in cũ Cà Mau, máy in cũ Vĩnh Long, máy in cũ Ninh Bình, máy in cũ Phú Thọ, máy in cũ Ninh Thuận, máy in cũ Phú Yên, máy in cũ Hà Nam, máy in cũ Hà Tĩnh, máy in cũ Đồng Tháp, máy in cũ Sóc Trăng, máy in cũ Kon Tum, máy in cũ Quảng Bình, máy in cũ Quảng Trị, máy in cũ Trà Vinh, máy in cũ Hậu Giang, máy in cũ Sơn La, máy in cũ Bạc Liêu, máy in cũ Yên Bái, máy in cũ Tuyên Quang, máy in cũ Điện Biên, máy in cũ Lai Châu, máy in cũ Lạng Sơn, máy in cũ Hà Giang, máy in cũ Bắc Kạn, máy in cũ Cao Bằng,
Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh giá máy in Epson L1300 về các đặc điểm cấu tạo, thông số kỹ thuật cùng những chức năng ưu việt, thông minh, đạt hiệu quả cao khi dùng. XEM NGAY
Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh giá máy in Epson L1800 thích hợp sử dụng in ấn với khổ A3, tiết kiệm lượng mực in, giá thành rẻ, mang đến nhiều lợi ích khi sử dụng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D chính hãng, những lợi ích cùng chức năng thông minh sẽ được bật mí, làm cơ sở giúp bạn chọn mua máy in. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá chi tiết về máy in Brother HL L2366DW về những đặc điểm quan trọng mà bạn cần biết khi mua và sử dụng, nhằm mang đến hiệu quả cao. XEM NGAY
 Tìm kiếm
 Support
 Static
  • Online:
    169
  • Today:
    536
  • Past 24h:
    747
  • All:
    34608590

Back to top