Máy in Canon PIXMA MX457, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu

Máy in Canon PIXMA MX457, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu

Mã SP: 8487

Category: Máy in Canon
Tình trạng: Còn hàng
3,600,000đ
Hotline: 02866755044
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

  • Tên máy in: Máy in Canon PIXMA MX457, 
  • Loại máy in: In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: Trắng đen 9,7 ipm, màu 5,5 ipm
  • Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wifi
  • Chức năng đặc biệt: In mạng không dây
  • Hiệu suất làm việc: 3.000 trang / tháng
  • Mực in sử dụng: Canon 740/741
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

Các thông số kỹ thuật cho PIXMA MX457

In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Cartridge mực FINE
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741 (tuỳ chọn PG-740XL, CL-741XL)
Tốc độ in
Dựtheo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 5,5ipm.
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 9,7ipm.
In ảnh (4 x 6")*2
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / Dưới / Phả i/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ  giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm  
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: NA
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy [Khay Cassette (phítrên) ]
(Số lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao 
(HR-101N)
A4 = 80
Giấy in Platin chuyên nghiệp 
(PT-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II 
(PP-201)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng một mặt 
(SG-201)
4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp 
(LU-101)
A4 = 10
Giấy in bóng “Everyday Use" 
(GP-501)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte 
(MP-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy T-Shirt Transfer 
(TR-301)
1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: NA
Khổ giấy: NA
Định lượng giấy Khay giấy phítrước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng củCanon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công.
Quét   
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựchọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Bản màu: 48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi:
Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp   
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường 
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt  (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* 
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựtheo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt 
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: bản màu: 
sFCOT /sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 21 giây
Tài liệu: bản màu: 
sESAT /sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu: Xấp xỉ 4,1ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu: Tối đ99 trang
Fax   
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đ33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửlỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số mã hoá: NA
Quay số theo nhóm: Tối đ19 địchỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính   
Loại Windows: Thông qumodem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địchỉ 1 địchỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc   
Giao thức mạng làm việc TCP/IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: NA
Tỉ lệ dữ liệu: NA
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm trhệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Độ phân giải cao
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 18W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,4kg
 
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1
Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/9600 inch.
*2
Tốc độ in tài liệu là mức trung bình củESAT trong Thử nghiệm phân loại văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựtheo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp củtài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng.
*3
Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính.
*4
Trình điều khiển TWAIN(ScanGear)dựtheo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và đòi hỏi phải có Phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.
*5
Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựtheo tiêu chuẩn ISO 14473.
*6
Tăng độ phân giải quét sẽ hạn chế vùng quét tối đa
*7
Tốc độ nhanh nhất củUSB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian chuyển sang máy tính.
*8
Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo ISO / IEC 24735 Phụ lục C, Biểu đồ thử nghiệm A.
Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét củtrình điều khiển máy quét tới khi màn hình hiển thị tắt. 
Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, kết nối giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và khổ bản gốc, vvv.
*9
Tốc độ sao chụp là mức trung bình củsFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183. Tốc độ sao chụp ở khay ADFlà mức trung bình củESAT trong Thử nghiệm vận hành chung dành cho chế độ sao chụp một mặt mặc định, tiêu chuẩn ISO/IEC 24735, không tính đến thời gian sao chụp bản đầu tiên.
Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, chế độ sao chụp, mật độ phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv và không tính đến thời gian khởi động máy.
*10
Tốc độ truyền fax đen trắng dựtheo cài đặt mặc định sử dụng biểu đồ ITU-T No.1.
Tốc độ truyền fax màu dựtheo cài đặt mặc định sử dụng Bảng thử nghiệm fax màu củCanon.
Tốc độ truyền thực tế có thể khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, các cài đặt fax ở đầu nhận và điều kiện đường truyền.
*11
Đếm trang dựtheo biểu đồ ITU-T No.1 hoặc biểu đồ tiêu chuẩn Fax số 1 củCanon.
*12
Những giá trị này là tốc độ truyền tối đtheo lí thuyết giữmáy in và thiết bị làm việc tương ứng, và không thể hiện tốc độ truyền thực tế đạt được.
*13
Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II cỡ ảnh 4x6’’ sử dụng các cài đặt mặc định.
*14
Sao chụp: Khi sao chụp ISO/JIS-SCID N2 (in bằng máy in phun) trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
 
Quyền chối bỏ
Bạn cần phải lắp tất cả các hộp mực hoặc các ống mực đen và mực màu cho dù bạn thực hiện thao tác in màu hay in đen trắng. Nếu có bất kì ống mực hoặc hộp mực nào không được lắp, máy sẽ hiển thị lỗi và bạn sẽ không thực hiện được thao tác in.
Phụ thuộc vào loại giấy sử dụng hoặc các cài đặt in, máy có thể sử dụng mực in màu ngay cả khi bạn in tài liệu đen trắng. Nếu bất kì một loại mực màu nào hết, bạn cần phải thay hộp mực hoặc ống mực
Khi bạn sử dụng máy in Canon lần đầu tiên sau khi lắp các hộp mực đi kèm, máy in sẽ sử dụng một lượng mực nhỏ để bơm đầy vào các vòi phun ở đầu in. Chính vì thế, các hộp mực đầu tiên này sẽ in được ít hơn số lượng trang giấy so với các ống mực tiếp theo
Chi phí in miêu tả trong sách giới thiệu sản phẩm hoặc trên website dựtheo dữ liệu tiêu thụ mực củcác ống/hộp mực tiếp theo chứ không phải ống/ hộp mực đầu tiên
Để máy in hoạt động tốt, chiếc máy in củCanon sẽ tự động làm sạch tuỳ theo điều kiện củmáy. Khi máy in thực hiện thao tác làm sạch, một lượng mực nhỏ sẽ bị tiêu hao. Trong những trường hợp này, máy có thể sử dụng tất cả các loại mực màu.
[Chức năng làm sạch]
Với chức năng này, máy in sẽ hút các bong bóng khí hoặc mực in ở các vòi phun để ngăn ngừhiện tượng tắc vòi phun hoặc ảnh hưởng tới chất lượng bản in. 
Các thiết bị sửchữmáy in sẽ có sẵn trong vòng 5 năm tính từ ngày loại máy đó ngừng được sản xuất. Tuỳ thuộc vào model máy củbạn mà chúng tôi có thể yêu cầu bạn thay thế chiếc máy cũ bằng một chiếc máy in mới hoặc một chiếc máy mới hoạt động gần giống như vậy theo dịch vụ bảo trì củchúng tôi. Trong trường hợp này, bạn có thể sẽ không sử dụng tới các phụ kiện đi kèm và vật tư dành cho model máy củbạn hoặc hệ điều hành tương thích có thể sẽ thay đổi.

 

Máy in Canon ImageCLASS MF247dw - CÔNG TY

Máy in Canon ImageCLASS MF247dw - CÔNG TY

Mã SP: 8607

6,970,000đ
7,744,444₫
Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CÔNG TY

Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CÔNG TY

Mã SP: 8606

4,850,000đ
5,215,054₫
Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CÔNG TY

Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CÔNG TY

Mã SP: 8605

4,550,000đ
5,909,091₫
Máy in Canon ImageCLASS MF232w - CÔNG TY

Máy in Canon ImageCLASS MF232w - CÔNG TY

Mã SP: 8604

4,250,000đ
4,829,545₫
Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CHÍNH HÃNG

Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CHÍNH HÃNG

Mã SP: 8602

6,490,000đ
8,012,346₫
Máy in Canon imageCLASS LBP6230dw hàng CÔNG TY

Máy in Canon imageCLASS LBP6230dw hàng CÔNG TY

Mã SP: 8601

3,900,000đ
4,239,130₫
Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CHÍNH HÃNG

Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CHÍNH HÃNG

Mã SP: 8600

8,150,000đ
9,702,381₫
Máy in Canon imageCLASS MF621Cn

Máy in Canon imageCLASS MF621Cn

Mã SP: 8599

12,700,000đ
16,282,051₫
Máy in đa năng Canon PIXMA MG7770

Máy in đa năng Canon PIXMA MG7770

Mã SP: 8598

6,100,000đ
6,853,933₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP 8100N A3 hàng công ty

Máy in Laser trắng đen Canon LBP 8100N A3 hàng công ty

Mã SP: 8597

17,500,000đ
18,421,053₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP151dw

Máy in Laser trắng đen Canon LBP151dw

Mã SP: 8596

4,470,000đ
5,321,429₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP6230dn

Máy in Laser trắng đen Canon LBP6230dn

Mã SP: 8595

3,570,000đ
3,880,435₫
Máy in Canon LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi

Máy in Canon LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi

Mã SP: 8592

3,050,000đ
3,630,952₫
Máy in Canon LBP 6030, Laser trắng đen

Máy in Canon LBP 6030, Laser trắng đen

Mã SP: 8591

2,000,000đ
2,127,660₫
Máy in Canon PIXMA E400, In, Scan, Copy, phun màu

Máy in Canon PIXMA E400, In, Scan, Copy, phun màu

Mã SP: 8590

1,800,000đ
2,168,675₫
Máy in PIXMA MG2270, In, Scan, Copy, In phun màu

Máy in PIXMA MG2270, In, Scan, Copy, In phun màu

Mã SP: 8588

2,200,000đ
2,365,591₫

Tag:

Tag: bơm mực in Bắc Mê, bơm mực in Tiểu Cần, bơm mực in Nga Sơn, bơm mực in Pác Nặm, bơm mực in Kim Thành, bơm mực in Long An, bơm mực in Cẩm Thủy, bơm mực in Mường Khương, bơm mực in Đô Lương, bơm mực in Phú Quốc, bơm mực in Cầu Kè, bơm mực in Mường Nhé, bơm mực in Bình Long, bơm mực in Sơn Tây, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Diên Khánh, bơm mực in Hải Hậu, bơm mực in Mộ Đức, bơm mực in Ninh Bình, bơm mực in Bù Gia Mập, bơm mực in Thoại Sơn, bơm mực in Chợ Lách, bơm mực in Bình Đại, bơm mực in Mỏ Cày Nam, bơm mực in Long Phú, bơm mực in Mường Lay, bơm mực in Quảng Trạch, bơm mực in Trảng Bom, bơm mực in Bù Đăng, bơm mực in Kỳ Sơn, bơm mực in Châu Phú, bơm mực in Hữu Lũng, bơm mực in Cát Tiên, bơm mực in Vũng Liêm, bơm mực in Đức Thọ, bơm mực in Nghi Xuân, bơm mực in Lê Chân, bơm mực in Giá Rai, bơm mực in Mộc Châu, bơm mực in Tam Bình, bơm mực in Bảo Lạc, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Tân Kỳ, bơm mực in Đông Hòa, bơm mực in Tam Dương, bơm mực in Nam Giang, bơm mực in Tiêu Du, bơm mực in Võ Nhai, bơm mực in Sóc Trăng, bơm mực in Thọ Xuân, sửa máy in tại Hồ Chí Minh, sửa máy in tại Hà Nội, sửa máy in tại Đà Nẵng, sửa máy in tại Bình Dương, sửa máy in tại Đồng Nai, sửa máy in tại Khánh Hòa, sửa máy in tại Hải Phòng, sửa máy in tại Long An, sửa máy in tại Quảng Nam, sửa máy in tại Bà Rịa Vũng Tàu, sửa máy in tại Đắk Lắk, sửa máy in tại Cần Thơ, sửa máy in tại Bình Thuận, sửa máy in tại Lâm Đồng, sửa máy in tại Thừa Thiên Huế, sửa máy in tại Kiên Giang, sửa máy in tại Bắc Ninh, sửa máy in tại Quảng Ninh, sửa máy in tại Thanh Hóa, sửa máy in tại Nghệ An, sửa máy in tại Hải Dương, sửa máy in tại Gia Lai, sửa máy in tại Bình Phước, sửa máy in tại Hưng Yên, sửa máy in tại Bình Định, sửa máy in tại Tiền Giang, sửa máy in tại Thái Bình, sửa máy in tại Bắc Giang, sửa máy in tại Hòa Bình, sửa máy in tại An Giang, sửa máy in tại Vĩnh Phúc, sửa máy in tại Tây Ninh, sửa máy in tại Thái Nguyên, sửa máy in tại Lào Cai, sửa máy in tại Nam Định, sửa máy in tại Quảng Ngãi, sửa máy in tại Bến Tre, sửa máy in tại Đắk Nông, sửa máy in tại Cà Mau, sửa máy in tại Vĩnh Long, sửa máy in tại Ninh Bình, sửa máy in tại Phú Thọ, sửa máy in tại Ninh Thuận, sửa máy in tại Phú Yên, sửa máy in tại Hà Nam, sửa máy in tại Hà Tĩnh, sửa máy in tại Đồng Tháp, sửa máy in tại Sóc Trăng, sửa máy in tại Kon Tum, sửa máy in tại Quảng Bình, sửa máy in tại Quảng Trị, sửa máy in tại Trà Vinh, sửa máy in tại Hậu Giang, sửa máy in tại Sơn La, sửa máy in tại Bạc Liêu, sửa máy in tại Yên Bái, sửa máy in tại Tuyên Quang, sửa máy in tại Điện Biên, sửa máy in tại Lai Châu, sửa máy in tại Lạng Sơn, sửa máy in tại Hà Giang, sửa máy in tại Bắc Kạn, sửa máy in tại Cao Bằng,
Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh giá máy in Epson L1300 về các đặc điểm cấu tạo, thông số kỹ thuật cùng những chức năng ưu việt, thông minh, đạt hiệu quả cao khi dùng. XEM NGAY
Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh giá máy in Epson L1800 thích hợp sử dụng in ấn với khổ A3, tiết kiệm lượng mực in, giá thành rẻ, mang đến nhiều lợi ích khi sử dụng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D chính hãng, những lợi ích cùng chức năng thông minh sẽ được bật mí, làm cơ sở giúp bạn chọn mua máy in. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá chi tiết về máy in Brother HL L2366DW về những đặc điểm quan trọng mà bạn cần biết khi mua và sử dụng, nhằm mang đến hiệu quả cao. XEM NGAY
 Tìm kiếm
 Support
 Static
  • Online:
    169
  • Today:
    536
  • Past 24h:
    747
  • All:
    34608590

Back to top