Máy in Canon MF8010Cn, In, Scan, Copy, Laser màu

Máy in Canon MF8010Cn, In, Scan, Copy, Laser màu

Mã SP: 8318

Category: Máy in Canon
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
Hotline: 0903931415
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

  • imageCLASS MF8010Cn

    Xử lý tài liệu chỉ bằng một nút nhấn: in, quét, copy màu

    Tên máy in: Canon imageCLASS MF8010Cn
  • Loại máy in: Laser màu đa năng, In, quét, copy, kết nối mạng LAN có dây
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: In màu 8 trang, trắng đen 12 trang
  • Tốc độ xử lý: 300MHz
  • Bộ nhớ ram: 128 MB
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
  • Chức năng đặc biệt: In mạng có dây, Scan to USB
  • Hiệu suất làm việc: 30.000 trang / tháng
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF8010Cn

Copy
Tốc độ copy Copy một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
* Tốc độ bản màu / đơn sắc
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: 22,5 / 28,6 giây
Số lượng bản copy tối đa Có thể lên tới 99 bản
Thu nhỏ / phóng to 25 - 400% dung sai 1%
Tính năng copy Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
In
Phương pháp in In laze màu
Tốc độ in In một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 30 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 8 giây
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: 22,0 / 27,8 giây
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
In trực tiếp Thông qukhe cắm ổ USB phítrước: Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
Quét   
Độ phân giải bản quét Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Pull Scan Có, USB và mạng làm việc
Push Scan Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB Thông qukhe cắm ổ USB phítrước: Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
Định dạng file xuất JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu   
Nạp giấy Tiêu chuẩn: Khay giấy cassette 150 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60-90g/m2)
Rgiấy 125 tờ (giấy rúp mặt)
Kích thước giấy Khay giấy cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện. 
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đ215,9 x 355,6mm)
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện, 
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đ215,9 x 355,6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope
Trọng lượng giấy Giấy cassette tiêu chuẩn: 60 đến 220g/m2
Khay nạp giấy bằng tay: 60 đến 220g/m2
Kết nối và phần mềm   
Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
Giao thức mạng làm việc Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Độ an toàn mạng làm việc Kết nối có dây: Lọc địchỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Hệ điều hành tương thích Các trình điều khiển In / FAX*1 / quét: Windows XP (32 / 64bit)*2, Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit)*2, Windows Server 2003 (32 / 64bit)*2, Windows Vist(32 / 64bit)*2, Windows 7 (32 / 64bit)*2
Mac OS X*3, Linux*3
Tiện ích / phần mềm đi kèm Presto PageManager
Tính an toàn và các tính năng khác   
Chức năng đảm bảo an toàn IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS
Quản lý ID phòng ban Có, có thể lên tới 300 ID
Các thông số kĩ thuật chung   
CPU Bộ xử lý tùy chọn củCanon 300MHz
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 375mm
Trọng lượng 24,0kg (có cartridge)
Điện năng tiêu thụ Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 300W (*khi copy)
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 15W
Khi nghỉ chờ: Xấp xỉ 2,2W
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,6kWh/W
Mức ồn Khi đang hoạt động: Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài):
45,1dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
47,0dB khi in đen trắng ( giá trị tham khảo) 

Mức âm: 
63,4dB hoặc thấp hơn khi in màu
63,2dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài: 
Không thể nghe thấy*5 (giá trị tham khảo) 

Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Các yêu cầu về nguồn điện 100V đến 127V 50 / 60Hz,
220V đến 240V 50 / 60Hz
Cartridge mực*6 Cartridge 416 Cyan / Magent/ Yellow: 
1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang) 

Cartridge 416 Black: 
2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + Có thể lên tới 30.000 trang
 
Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1
Chỉ MF8080Cw.
*2
Dựtheo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
*3
Trình điều khiển Mac có thể tải về từ website www.canon-asia.com.
*4
Linux chỉ hỗ trợ in; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*5
"Inaudible" có nghĩlà mức nén âm tại vị trí bên ngoài thấp hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (về âm nền) củISO 7779.
*6
Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19798.
+
Giá trị chu trình nhiệm vụ hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền củsản phẩm với các thiết bị laze All-In-One củCanon và không liên quan đến số lượng ảnh in tối đthực tế mỗi tháng.

 

Máy in Canon ImageCLASS MF247dw - CÔNG TY

Máy in Canon ImageCLASS MF247dw - CÔNG TY

Mã SP: 8607

6,970,000đ
7,744,444₫
Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CÔNG TY

Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CÔNG TY

Mã SP: 8606

4,850,000đ
5,215,054₫
Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CÔNG TY

Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CÔNG TY

Mã SP: 8605

4,550,000đ
5,909,091₫
Máy in Canon ImageCLASS MF232w - CÔNG TY

Máy in Canon ImageCLASS MF232w - CÔNG TY

Mã SP: 8604

4,250,000đ
4,829,545₫
Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CHÍNH HÃNG

Máy in Laser trắng đen Canon 252dw - CHÍNH HÃNG

Mã SP: 8602

6,490,000đ
8,012,346₫
Máy in Canon imageCLASS LBP6230dw hàng CÔNG TY

Máy in Canon imageCLASS LBP6230dw hàng CÔNG TY

Mã SP: 8601

3,900,000đ
4,239,130₫
Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CHÍNH HÃNG

Máy in Canon imageCLASS LBP251dw - CHÍNH HÃNG

Mã SP: 8600

8,150,000đ
9,702,381₫
Máy in Canon imageCLASS MF621Cn

Máy in Canon imageCLASS MF621Cn

Mã SP: 8599

12,700,000đ
16,282,051₫
Máy in đa năng Canon PIXMA MG7770

Máy in đa năng Canon PIXMA MG7770

Mã SP: 8598

6,100,000đ
6,853,933₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP 8100N A3 hàng công ty

Máy in Laser trắng đen Canon LBP 8100N A3 hàng công ty

Mã SP: 8597

17,500,000đ
18,421,053₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP151dw

Máy in Laser trắng đen Canon LBP151dw

Mã SP: 8596

4,470,000đ
5,321,429₫
Máy in Laser trắng đen Canon LBP6230dn

Máy in Laser trắng đen Canon LBP6230dn

Mã SP: 8595

3,570,000đ
3,880,435₫
Máy in Canon LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi

Máy in Canon LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi

Mã SP: 8592

3,050,000đ
3,630,952₫
Máy in Canon LBP 6030, Laser trắng đen

Máy in Canon LBP 6030, Laser trắng đen

Mã SP: 8591

2,000,000đ
2,127,660₫
Máy in Canon PIXMA E400, In, Scan, Copy, phun màu

Máy in Canon PIXMA E400, In, Scan, Copy, phun màu

Mã SP: 8590

1,800,000đ
2,168,675₫
Máy in PIXMA MG2270, In, Scan, Copy, In phun màu

Máy in PIXMA MG2270, In, Scan, Copy, In phun màu

Mã SP: 8588

2,200,000đ
2,365,591₫

Tag:

Tag: bơm mực in Ninh Thuận, bơm mực in Lý Nhân, bơm mực in Mèo Vạc, bơm mực in Bố Trạch, bơm mực in Đầm Hà, bơm mực in Nhơn Trạch, bơm mực in Đơn Dương, bơm mực in Đông Hòa, bơm mực in An Phú, bơm mực in Lộc Bình, bơm mực in Châu Đốc, bơm mực in Tam Dương, bơm mực in Đà Bắc, bơm mực in An Minh, bơm mực in Nghi Lộc, bơm mực in Hoài Nhơn, bơm mực in Yên Thành, bơm mực in Bàu Bàng, bơm mực in Dương Minh Châu, bơm mực in Lương Sơn, bơm mực in Bát Xát, bơm mực in Pác Nặm, bơm mực in Lục Yên, bơm mực in Tháp Chàm, bơm mực in Nam Trực, bơm mực in Gò Công, bơm mực in Hoằng Hóa, bơm mực in Nông Sơn, bơm mực in Sông Công, bơm mực in Đông Hà, bơm mực in Bắc Quang, bơm mực in Hà Tiên, bơm mực in Mường Khương, bơm mực in Quận 3, bơm mực in Dầu Tiếng, bơm mực in Ngũ Hành Sơn, bơm mực in Ý Yên, bơm mực in U Minh Thượng, bơm mực in Tân Trụ, bơm mực in Giao Thủy, bơm mực in Hàm Thuận, bơm mực in Kinh Môn, bơm mực in Trảng Bom, bơm mực in Thanh Hà, bơm mực in Quận 10, bơm mực in Đông Giang, bơm mực in Trà Cú, bơm mực in Cầu Kè, bơm mực in Thái Nguyên, bơm mực in Kế Sách, sửa máy in tại Hồ Chí Minh, sửa máy in tại Hà Nội, sửa máy in tại Đà Nẵng, sửa máy in tại Bình Dương, sửa máy in tại Đồng Nai, sửa máy in tại Khánh Hòa, sửa máy in tại Hải Phòng, sửa máy in tại Long An, sửa máy in tại Quảng Nam, sửa máy in tại Bà Rịa Vũng Tàu, sửa máy in tại Đắk Lắk, sửa máy in tại Cần Thơ, sửa máy in tại Bình Thuận, sửa máy in tại Lâm Đồng, sửa máy in tại Thừa Thiên Huế, sửa máy in tại Kiên Giang, sửa máy in tại Bắc Ninh, sửa máy in tại Quảng Ninh, sửa máy in tại Thanh Hóa, sửa máy in tại Nghệ An, sửa máy in tại Hải Dương, sửa máy in tại Gia Lai, sửa máy in tại Bình Phước, sửa máy in tại Hưng Yên, sửa máy in tại Bình Định, sửa máy in tại Tiền Giang, sửa máy in tại Thái Bình, sửa máy in tại Bắc Giang, sửa máy in tại Hòa Bình, sửa máy in tại An Giang, sửa máy in tại Vĩnh Phúc, sửa máy in tại Tây Ninh, sửa máy in tại Thái Nguyên, sửa máy in tại Lào Cai, sửa máy in tại Nam Định, sửa máy in tại Quảng Ngãi, sửa máy in tại Bến Tre, sửa máy in tại Đắk Nông, sửa máy in tại Cà Mau, sửa máy in tại Vĩnh Long, sửa máy in tại Ninh Bình, sửa máy in tại Phú Thọ, sửa máy in tại Ninh Thuận, sửa máy in tại Phú Yên, sửa máy in tại Hà Nam, sửa máy in tại Hà Tĩnh, sửa máy in tại Đồng Tháp, sửa máy in tại Sóc Trăng, sửa máy in tại Kon Tum, sửa máy in tại Quảng Bình, sửa máy in tại Quảng Trị, sửa máy in tại Trà Vinh, sửa máy in tại Hậu Giang, sửa máy in tại Sơn La, sửa máy in tại Bạc Liêu, sửa máy in tại Yên Bái, sửa máy in tại Tuyên Quang, sửa máy in tại Điện Biên, sửa máy in tại Lai Châu, sửa máy in tại Lạng Sơn, sửa máy in tại Hà Giang, sửa máy in tại Bắc Kạn, sửa máy in tại Cao Bằng,
Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh giá máy in Epson L1300 về các đặc điểm cấu tạo, thông số kỹ thuật cùng những chức năng ưu việt, thông minh, đạt hiệu quả cao khi dùng. XEM NGAY
Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh giá máy in Epson L1800 thích hợp sử dụng in ấn với khổ A3, tiết kiệm lượng mực in, giá thành rẻ, mang đến nhiều lợi ích khi sử dụng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D chính hãng, những lợi ích cùng chức năng thông minh sẽ được bật mí, làm cơ sở giúp bạn chọn mua máy in. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá chi tiết về máy in Brother HL L2366DW về những đặc điểm quan trọng mà bạn cần biết khi mua và sử dụng, nhằm mang đến hiệu quả cao. XEM NGAY
 Tìm kiếm
 Support
 Static
  • Online:
    262
  • Today:
    1188
  • Past 24h:
    2177
  • All:
    40044939

Back to top