- Model: Máy chiếu Panasonic PT-LW330A
- Loại máy: Để bàn hoặc treo trần
- Công nghệ: LCD
- Độ sáng: 3.300 Lumens
- Độ phân giải: 1280 x 800 dpi
- Tương phản: 10.000:1
- Bóng đèn: 230w
- Tuổi thọ bóng đèn: 8.000 giờ
- Kính thước chiếu: 30" - 300"
- Công xuất: 300w khi chiếu, 6w khi nghỉ
- Kết nối: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45
- Kính thước: 352 x 98 x 279.4 mm
- Trọng lượng: 2,8 kg
- Công xuất loa: 10w
- Tính năng đặc biệt: Trình chiếu thông qua USB
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm cho máy 500 giờ cho bóng đèn
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Hotline: 02866755044
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
PT-LW330 / LW280
Model | PT-LW330 | PT-LW280 | |
---|---|---|---|
Power supply | 100-240 V AC, 50/60 Hz | ||
Power consumption | 300 W (0.5 W when STANDBY MODE set to ECO,*1 6 W when STANDBY MODE set to Normal.) |
||
LCD panel | Panel size | 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) | |
Display method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | ||
Pixels | 1,024,000 (1,280 x 800) x 3, total of 3,072,000 pixels | ||
Lens | 1.2x manual zoom (throw ratio: 1.48-1.78:1), manual focus, F=1.6-1.76, f=19.16-23.02 mm |
1.2x manual zoom (throw ratio: 1.47-1.77:1), manual focus, F=2.1-2.25, f=19.11-22.94 mm |
|
Lamp | 230 W x 1, lamp replacement cycle (lamp control: Normal/Eco1/Eco2): 5,000 hours/6,000 hours/8,000 hours*2 |
||
Screen size (diagonal) | 0.76-7.62 m (30-300 in), 16:10 aspect ratio | ||
Brightness*3 (Lamp control: Normal) |
3,300 lm | 2,800 lm | |
Center-to-corner uniformity*3 | 80 % | ||
Contrast*3 | 10,000:1 (full on/off) (RGB signal input, Lamp control: Normal, Color mode: Dynamic, Iris: On) |
||
Resolution | 1,280 x 800 pixels*4 | ||
Scanning frequency | HDMI IN | fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 25 MHz-162 MHz | |
RGB | fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower | ||
YPBPR (YCBCR) |
fH: 15.75 kHz, fV: 59.94 Hz [480i (525i)]
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)] fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p] fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p] fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF] fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p] fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [480p (525p)]
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)] fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p] fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i] fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p] fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p] fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] |
||
Video/S-Video | fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N] |
||
Optical axis shift | 13:1 (fixed) | ||
Keystone correction range | Vertical | ±30° | |
Horizontal | ±15° | ||
Installation | Ceiling/floor, front/rear | ||
Terminals | HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
|
COMPUTER 1 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) (The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) |
||
COMPUTER 2 IN/ MONITOR OUT |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) | ||
VIDEO IN | Pin jack x 1 (Composite VIDEO) | ||
AUDIO 1 IN | M3 x 1 (L-R x 1) | ||
AUDIO 2 IN | Pin jack x 2 (L, R x 1) | ||
AUDIO OUT | M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) | ||
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | ||
LAN | RJ-45 x 1 (for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™) |
||
USB A | USB type-A (for the Memory Viewer) x 1 | ||
USB B | USB type-B (for the USB Display) x 1 | ||
Built-in speaker | 10 W (monaural) x 1 | ||
Noise level*3 | 37 dB (lamp control: Normal), 33 dB (lamp control: Eco1), 28 dB (lamp control: Eco2) | ||
Cabinet materials | Molded plastic (PC) | ||
Dimensions (W x H x D) | 335 mm x 96 mm*7 x 252 mm (13-3/16 x 3-25/32*7 x 9-29/32 in) | ||
Weight*8 | Approx. 2.8 kg (6.2 lbs) | ||
Operating temperature | 5 °C-40 °C (41 °F-104 °F) (less than 1,400 m [4,500 ft] above selevel), 5 °C-35 °C (41 °F-95 °F) (between 1,400 m and 2,700 m [4,500 ft and 8,800 ft] above selevel) |
||
Operating humidity | 20-80 % (no condensation) | ||
Supplied accessories | Power cord x 1*9, wireless remote control unit x 1, batteries (AAA/R03/LR03 type x 2), computer cable (1.5 m, for VGA) x 1, Software CD-ROM (Multi Projector Monitoring & Control Software) |
Tag:
Tag: bơm mực in Ninh Thuận, bơm mực in Quảng Bình, bơm mực in Diên Khánh, bơm mực in Quận 6, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Phú Quý, bơm mực in Đồng Xoài, bơm mực in Ý Yên, bơm mực in TPHCM, bơm mực in Đầm Hà, bơm mực in Quảng Trạch, bơm mực in Yên Bái, bơm mực in Đồng Hới, bơm mực in Gia Lộc, bơm mực in Phú Hòa, bơm mực in Bắc Mê, bơm mực in Văn Chấn, bơm mực in Huyện Chương Mỹ, bơm mực in Khánh Vĩnh, bơm mực in Tháp Chàm, bơm mực in Cẩm Phả, bơm mực in Bắc Ninh, bơm mực in Bảo Yên, bơm mực in Bến Cầu, bơm mực in Sông Hinh, bơm mực in Trà Vinh, bơm mực in Vĩnh Yên, bơm mực in Minh Hóa, bơm mực in Phong Điền, bơm mực in Đức Cơ, bơm mực in Đông Giang, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Quận 3, bơm mực in Tây Trà, bơm mực in Vĩnh Phúc, bơm mực in Tiền Hải, bơm mực in Quảng Ninh, bơm mực in Diễn Châu, bơm mực in Phú Yên, bơm mực in Khánh Hòa, bơm mực in Bố Trạch, bơm mực in Cam Ranh, bơm mực in A Lưới, bơm mực in Thạnh Phú, bơm mực in Xín Mần, bơm mực in Hoàn Bồ, bơm mực in Sơn La, bơm mực in Yên Sơn, bơm mực in Phú Vang, bơm mực in Rạch Giá, bơm mực in Hồ Chí Minh, bơm mực in Hà Nội, bơm mực in Đà Nẵng, bơm mực in Bình Dương, bơm mực in Đồng Nai, bơm mực in Khánh Hòa, bơm mực in Hải Phòng, bơm mực in Long An, bơm mực in Quảng Nam, bơm mực in Bà Rịa Vũng Tàu, bơm mực in Đắk Lắk, bơm mực in Cần Thơ, bơm mực in Bình Thuận, bơm mực in Lâm Đồng, bơm mực in Thừa Thiên Huế, bơm mực in Kiên Giang, bơm mực in Bắc Ninh, bơm mực in Quảng Ninh, bơm mực in Thanh Hóa, bơm mực in Nghệ An, bơm mực in Hải Dương, bơm mực in Gia Lai, bơm mực in Bình Phước, bơm mực in Hưng Yên, bơm mực in Bình Định, bơm mực in Tiền Giang, bơm mực in Thái Bình, bơm mực in Bắc Giang, bơm mực in Hòa Bình, bơm mực in An Giang, bơm mực in Vĩnh Phúc, bơm mực in Tây Ninh, bơm mực in Thái Nguyên, bơm mực in Lào Cai, bơm mực in Nam Định, bơm mực in Quảng Ngãi, bơm mực in Bến Tre, bơm mực in Đắk Nông, bơm mực in Cà Mau, bơm mực in Vĩnh Long, bơm mực in Ninh Bình, bơm mực in Phú Thọ, bơm mực in Ninh Thuận, bơm mực in Phú Yên, bơm mực in Hà Nam, bơm mực in Hà Tĩnh, bơm mực in Đồng Tháp, bơm mực in Sóc Trăng, bơm mực in Kon Tum, bơm mực in Quảng Bình, bơm mực in Quảng Trị, bơm mực in Trà Vinh, bơm mực in Hậu Giang, bơm mực in Sơn La, bơm mực in Bạc Liêu, bơm mực in Yên Bái, bơm mực in Tuyên Quang, bơm mực in Điện Biên, bơm mực in Lai Châu, bơm mực in Lạng Sơn, bơm mực in Hà Giang, bơm mực in Bắc Kạn, bơm mực in Cao Bằng,
Đánh giá máy in Epson L1300 về các đặc điểm cấu tạo, thông số kỹ thuật cùng những chức năng ưu việt, thông minh, đạt hiệu quả cao khi dùng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Epson L1800 thích hợp sử dụng in ấn với khổ A3, tiết kiệm lượng mực in, giá thành rẻ, mang đến nhiều lợi ích khi sử dụng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D
Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D chính hãng, những lợi ích cùng chức năng thông minh sẽ được bật mí, làm cơ sở giúp bạn chọn mua máy in. XEM NGAYĐánh giá máy in Brother HL L2366DW
Đánh giá chi tiết về máy in Brother HL L2366DW về những đặc điểm quan trọng mà bạn cần biết khi mua và sử dụng, nhằm mang đến hiệu quả cao. XEM NGAY Tìm kiếm
Support
Kinh doanh 1
Kinh doanh 2
Kinh doanh 3
Kinh doanh 4
Kinh doanh 5
Kinh doanh 6
- Bơm mực in Quận 1
- Bơm mực in Quận 2
- Bơm mực in Quận 3
- Bơm mực in Quận 4
- Bơm mực in Quận 5
- Bơm mực in Quận 6
- Bơm mực in Quận 7
- Bơm mực in Quận 8
- Bơm mực in Quận 9
- Bơm mực in Quận 10
- Bơm mực in Quận 11
- Bơm mực in Quận 12
- Bơm mực in Quận Thủ Đức
- Bơm mực in Quận Bình Thạnh
- Bơm mực in Quận Gò Vấp
- Bơm mực in Quận Tân Bình
- Bơm mực in Quận Phú Nhuận
- Bơm mực in Quận Bình Tân
- Bơm mực in Quận Tân Phú
- Bơm mực in Sài Gòn
Tin tức
Social
Static
-
Online:169
-
Today:536
-
Past 24h:747
-
All:34608590