Máy chiếu Panasonic PT-LB3EA

Máy chiếu Panasonic PT-LB3EA

Mã SP: 10092

Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
14,520,000đ
Hotline: 02866755044
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

Cường độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens

Độ phân giải 1024x768 (XGA)

Độ tương phản 600:1

Bóng đèn 220W UHM

Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình

LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX)

Kích thước phóng to màn hình 33-300”

Khoảng cách đặt máy 1.1-11.1m

Công suất 300W

Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz

Kích thước 307x69x210mm

Trọng lượng 2.3kg

Specifications
 
PT-LB3 PT-LB2V PT-LB1V
Power supply 100–240 V AC, 50/60 Hz
Power consumption 300 W 290 W
0.4 W at 220-240 V AC, 0.3 W at 100-120 V AC when standby mode set to eco*1, 15 W when standby mode set to normal, 18 W when standby mode set to normal and audio monitor out.
Optical system Dichroic mirror separation/prism synthesis system
LCD panel Panel size 16 mm (0.63") diagonal, 4:3 aspect ratio
Display method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Drive method Active matrix
Pixels 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels
Pixel configuration Stripe
Lens Manual zoom
(1:1-1:1.2), 
manual focus, 
F 1.64-1.87, 
f 18.80-22.56 mm, 
throw ratio: 1.4-1.7:1
Manual zoom (1:1-1:1.2), manual focus, 
F 2.00-2.20, f 19.22-22.68 mm, 
throw ratio: 1.5-1.7:1
Lamp 220 W UHM lamp (The lamp replacement cycle is 5,000 hours.*2)
Projection size 0.84–7.62 m (33–300 inches) diagonally (4:3 aspect ratio)
Colors Full color (16,777,216 colors)
Brightness*3 3,200 lumens 2,600 lumens 2,200 lumens
Center-to-corner 
uniformity ratio*3
85%
Contrast ratio*3 600:1 (full on/full off)
Resolution (RGB)*4 1,024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be
converted to 1,024 x 768 pixels.)
Scanning frequency RGB Horizontal: 15–91 kHz, Vertical: 50–85 Hz
YPBPR 480i (525i): fH 15.75 kHz; fv 60 Hz
576i (625i): fH 15.63 kHz; fv 50 Hz
480p (525p): fH 31.50 kHz; fv 60 Hz
576p (625p): fH 31.25 kHz; fv 50 Hz
720 (750)/60p: fH 45.00 kHz; fv 60 Hz
720 (750)/50p: fH 37.50 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60i: fH 33.75 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50i: fH 28.13 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60p: fH 67.50 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50p: fH 56.25 kHz; fv 50 Hz
S-Video/
Video
NTSC, NTSC4.43, PAL-M, PAL60: fH15.75 kHz; fv 60 Hz
PAL, SECAM, PAL-N: fH15.63 kHz; fv 50 Hz
Optical axis shift 5:1 (fixed)
Keystone correction range Vertical: approx. ±30°
On-screen menu 17 languages: English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Russian, Chinese, Japanese, Swedish, Norwegian, Danish, Portuguese, Polish, Hungarian, Czech, and Thai
Installation Front/rear, ceiling/desk (menu selection)
Built-in speaker 1 W (monaural), Size: 4 x 2 cm (1-1/16" x 25/32") x 1, oval
Terminals COMPUTER (RGB) 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
COMPUTER (RGB) 2 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
VIDEO IN RCA pin x 1, 1.0 V [p-p], 75 ohms
S-VIDEO IN Mini DIN 4-pin x 1, Y: 1.0 V [p-p], C: 0.286 V [p-p], 75 ohms
AUDIO IN M3 (L, R) x 2, 0.5 V [rms]
VARIABLE AUDIO OUT M3 (L, R) x 1, 0 –2.0 V [rms]
SERIAL D-sub 9-pin x 1, for external control (RS-232C compliant)
LAN RJ-45 x 1, compatible with PJLink™ (class 1), 10BASE-T/100BASE-TX
Power cord length 2 m (6.6')
Cabinet material Moulded plastic (PC+ABS)
Dimensions  (W x H x D)*5 307 x 69 x 210 mm (12-3/32" x 2-23/32" x 8-9/32")
Weight*6 Approx. 2.3 kg (5.07 lbs.)
Operating environment Temperature: 0°–40°C (32°–104°F) *7
Humidity: 20%–80% (no condensation)
Supplied accessories Power cord, Power cord secure lock, Wireless remote control, Batteries for remote control ( AAA type for North/South America, R03 type for Europe/Asia) x2, VGA cable, Carrying bag, Application software (CD-ROM)
Optional accessories ET-PKB2 Ceiling mount bracket
ET-KFB2 Highly durable filter unit
ET-RFB2 Replacement air filter for ET-KFB2
ET-LAB2 Replacement lamp unit
 

 

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Mã SP: 10131

25,300,000đ
28,111,111₫
Máy chiếu Sony VPL-DX122

Máy chiếu Sony VPL-DX122

Mã SP: 10130

11,385,000đ
14,055,556₫
Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Mã SP: 10129

12,650,000đ
13,901,099₫
Máy chiếu Sony VPL-EX235

Máy chiếu Sony VPL-EX235

Mã SP: 10128

14,375,000đ
15,796,703₫
Máy chiếu Sony VPL-DX102

Máy chiếu Sony VPL-DX102

Mã SP: 10127

11,040,000đ
13,974,684₫
Máy chiếu Epson EB-1930

Máy chiếu Epson EB-1930

Mã SP: 10126

20,526,000đ
25,340,741₫
Máy chiếu Sony VPL SX536

Máy chiếu Sony VPL SX536

Mã SP: 10125

32,736,000đ
35,582,609₫
Máy chiếu Sony VPL SW526

Máy chiếu Sony VPL SW526

Mã SP: 10124

35,200,000đ
38,681,319₫
Máy chiếu Sony VPL EW276

Máy chiếu Sony VPL EW276

Mã SP: 10123

40,813,500đ
47,457,558₫
Máy chiếu Sony VPL EW246

Máy chiếu Sony VPL EW246

Mã SP: 10122

32,602,500đ
35,056,452₫
Máy chiếu Sony VPL EW226

Máy chiếu Sony VPL EW226

Mã SP: 10121

30,584,200đ
36,409,821₫
Máy chiếu Sony VPL EX242

Máy chiếu Sony VPL EX242

Mã SP: 10120

21,850,000đ
28,750,000₫
Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Mã SP: 10119

59,800,000đ
68,735,632₫
Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Mã SP: 10118

117,300,000đ
154,342,105₫
Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Mã SP: 10117

53,000,000đ
61,627,907₫
Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Mã SP: 10116

52,850,000đ
66,062,500₫
Máy chiếu Sony VPL-DX145

Máy chiếu Sony VPL-DX145

Mã SP: 10115

22,500,000đ
25,568,182₫
Máy chiếu Dell S300

Máy chiếu Dell S300

Mã SP: 10114

25,200,000đ
33,600,000₫
Máy chiếu Dell 4320

Máy chiếu Dell 4320

Mã SP: 10113

35,040,000đ
41,223,529₫
Máy chiếu Dell 4220

Máy chiếu Dell 4220

Mã SP: 10112

32,400,000đ
41,538,462₫

Tag:

Tag: bơm mực in Thanh Hà, bơm mực in Phú Quý, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Đất Đỏ, bơm mực in Hải Dương, bơm mực in Lê Chân, bơm mực in Sốp Cộp, bơm mực in Trà Bồng, bơm mực in Yên Dũng, bơm mực in Quảng Ninh, bơm mực in Tuy Phong, bơm mực in Mèo Vạc, bơm mực in Phú Hòa, bơm mực in Quận Tây Hồ, bơm mực in Bình Phước, bơm mực in Thạnh Phú, bơm mực in Cần Đước, bơm mực in Phước Sơn, bơm mực in Điện Biên Phủ, bơm mực in Nam Giang, bơm mực in Huyện Cần Giờ, bơm mực in Vũ Quang, bơm mực in Nam Sách, bơm mực in Nghệ An, bơm mực in Quận Cầu Giấy, bơm mực in Bảo Lâm, bơm mực in Thoại Sơn, bơm mực in Cẩm Xuyên, bơm mực in Kỳ Sơn, bơm mực in Vĩnh Thuận, bơm mực in Mộc Hóa, bơm mực in Huyện Đông Anh, bơm mực in Tiểu Cần, bơm mực in U Minh Thượng, bơm mực in Tân Uyên, bơm mực in Trà Ôn, bơm mực in Thủy Nguyên, bơm mực in Hương Thủy, bơm mực in Trần Đề, bơm mực in Phú Giáo, bơm mực in Đức Cơ, bơm mực in Phan Thiết, bơm mực in Quận Thanh Xuân, bơm mực in Mộ Đức, bơm mực in Sa Thầy, bơm mực in Vụ Bản, bơm mực in Phụng Hiệp, bơm mực in Mường Lát, bơm mực in Tam Kỳ, bơm mực in Như Thanh, mua bán máy tính Hồ Chí Minh, mua bán máy tính Hà Nội, mua bán máy tính Đà Nẵng, mua bán máy tính Bình Dương, mua bán máy tính Đồng Nai, mua bán máy tính Khánh Hòa, mua bán máy tính Hải Phòng, mua bán máy tính Long An, mua bán máy tính Quảng Nam, mua bán máy tính Bà Rịa Vũng Tàu, mua bán máy tính Đắk Lắk, mua bán máy tính Cần Thơ, mua bán máy tính Bình Thuận, mua bán máy tính Lâm Đồng, mua bán máy tính Thừa Thiên Huế, mua bán máy tính Kiên Giang, mua bán máy tính Bắc Ninh, mua bán máy tính Quảng Ninh, mua bán máy tính Thanh Hóa, mua bán máy tính Nghệ An, mua bán máy tính Hải Dương, mua bán máy tính Gia Lai, mua bán máy tính Bình Phước, mua bán máy tính Hưng Yên, mua bán máy tính Bình Định, mua bán máy tính Tiền Giang, mua bán máy tính Thái Bình, mua bán máy tính Bắc Giang, mua bán máy tính Hòa Bình, mua bán máy tính An Giang, mua bán máy tính Vĩnh Phúc, mua bán máy tính Tây Ninh, mua bán máy tính Thái Nguyên, mua bán máy tính Lào Cai, mua bán máy tính Nam Định, mua bán máy tính Quảng Ngãi, mua bán máy tính Bến Tre, mua bán máy tính Đắk Nông, mua bán máy tính Cà Mau, mua bán máy tính Vĩnh Long, mua bán máy tính Ninh Bình, mua bán máy tính Phú Thọ, mua bán máy tính Ninh Thuận, mua bán máy tính Phú Yên, mua bán máy tính Hà Nam, mua bán máy tính Hà Tĩnh, mua bán máy tính Đồng Tháp, mua bán máy tính Sóc Trăng, mua bán máy tính Kon Tum, mua bán máy tính Quảng Bình, mua bán máy tính Quảng Trị, mua bán máy tính Trà Vinh, mua bán máy tính Hậu Giang, mua bán máy tính Sơn La, mua bán máy tính Bạc Liêu, mua bán máy tính Yên Bái, mua bán máy tính Tuyên Quang, mua bán máy tính Điện Biên, mua bán máy tính Lai Châu, mua bán máy tính Lạng Sơn, mua bán máy tính Hà Giang, mua bán máy tính Bắc Kạn, mua bán máy tính Cao Bằng,
Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh giá máy in Epson L1300 về các đặc điểm cấu tạo, thông số kỹ thuật cùng những chức năng ưu việt, thông minh, đạt hiệu quả cao khi dùng. XEM NGAY
Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh giá máy in Epson L1800 thích hợp sử dụng in ấn với khổ A3, tiết kiệm lượng mực in, giá thành rẻ, mang đến nhiều lợi ích khi sử dụng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D chính hãng, những lợi ích cùng chức năng thông minh sẽ được bật mí, làm cơ sở giúp bạn chọn mua máy in. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá chi tiết về máy in Brother HL L2366DW về những đặc điểm quan trọng mà bạn cần biết khi mua và sử dụng, nhằm mang đến hiệu quả cao. XEM NGAY
 Tìm kiếm
 Support
 Static
  • Online:
    169
  • Today:
    536
  • Past 24h:
    747
  • All:
    34608590

Back to top