Máy chiếu Panasonic PT-DX610ELS

Máy chiếu Panasonic PT-DX610ELS

Mã SP: 10022

Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
129,000,000đ
Hotline: 02866755044
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP
- Độ sáng: 6500 ANSI Lumens
- Độ tương phản:  2000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Tỉ lệ màn hình: 4:3
- Bóng đèn: 280W
- Kích thước chiếu : 50” – 200”
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, S-Video, Audio, RGB, RJ45,BNC.
- Direct Power Off
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Kích thước: 498x175x432 mm
- Trọng lượng: 15.1 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc

Specifications

Model PT-DZ680/DZ680L PT-DW640/DW640L PT-DX610/DX610L
Power supply 120 V AC, 7.3 A, 50/60 Hz,
220-240 V AC,
4.0 A, 50/60 Hz
120 V AC, 6.8 A, 50/60 Hz,
220-240 V AC, 3.8 A, 50/60 Hz
Power consumption 120 V AC 750 W (790 VA)
(0.2 W when
STANDBY MODE
set to ECO*1,
6 W when
STANDBY MODE set to
NORMAL)
710 W (740 VA)
(0.2 W when STANDBY MODE set to ECO*1,
6 W when STANDBY MODE set to NORMAL)
220-240 V AC 730 W (930 VA)
(0.3 W when
STANDBY MODE
set to ECO*1,
8 W when
STANDBY MODE set to
NORMAL)
690 W (860 VA)
(0.3 W when STANDBY MODE set to ECO*1,
8 W when STANDBY MODE set to NORMAL)
DLP™ chip Panel size 17.0 mm (0.67 inches) 
diagonal 
(16:10 aspect ratio)
16.5 mm (0.65 inches) 
diagonal 
(16:10 aspect ratio)
17.8 mm (0.7 inches) 
diagonal 
(4:3 aspect ratio)
Display method DLP™ chip x 1, DLP™ projection system
Pixels 2,304,000 
(1,920 x 1,200) pixels
1,024,000 
(1,280 x 800) pixels
786,432 
(1,024 x 768) pixels
Lens PT-DZ680/
DW640/
DX610
Powered zoom 
(throw ratio 1.8-2.4:1),
powered focus F 1.7-2.0, 
f 26.8-35.7 mm
Powered zoom (throw ratio 1.8-2.4:1),
powered focus F 1.7-2.0, f 25.6-33.8 mm
PT-DZ680L/
DW640L/
DX610L
Optional powered zoom/focus lenses and fixed-focus lens
Lamp 280 W UHM lamp x 2
Screen size (diagonal) 1.27-15.24 m (50-600 inches),
1.27-5.08 m (50-200 inches) 
with the ET-DLE055, 16:10 aspect ratio
1.27-15.24 m 
(50-600 inches), 
1.27-5.08 m 
(50-200 inches) 
with the ET-DLE055, 
4:3 aspect ratio
Brightness*2 6,000 lm (dual-lamp, LAMP MODE: NORMAL) 6,500 lm
(dual-lamp, 
LAMP MODE: NORMAL)
Center-to-corner uniformity*2 90%
Contrast*2 2,000:1 (full on/full off, CONTRAST MODE: HIGH*3) 2,000:1 (full on/full off, 
CONTRAST MODE: 
HIGH*4)
Resolution 1,920 x 1,200 pixels 1,280 x 800 pixels 
(Input signals that 
exceed this resolution 
will be converted 
to 1,280 x 800 pixels.)
1,024 x 768 pixels 
(Input signals that 
exceed this resolution 
will be converted 
to 1,024 x 768 pixels.)
Scanning
frequency
HDMI/DVI-D fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 25-162 MHz
RGB fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower
YPBPR (YCBCR)
fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [480i (525i)] 
fH: 31.50 kHz, fV: 60 Hz [480p (525p)]
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p]
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1035 (1125)/60i]
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i]
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p]
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p]
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p]
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)]
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)]
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p]
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i]
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p]
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF]
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p]
Video/
S-Video
fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60],
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/PAL-N/SECAM]
Optical axis shift*5 Vertical +50 % from center 
of screen (powered)
+60% from center 
of screen (powered)
+50% from center 
of screen (powered)*6
Horizontal ±10 % from center 
of screen (powered)
±10% from center 
of screen (powered)
±10% from center 
of screen (powered)
Keystone correction range Vertical: ±40 ° (±30 ° with the ET-DLE055/DLE080)
Installation Ceiling/floor, front/rear
Terminals HDMI IN HDMI 19-pin x 1 (Deep Color*7, compatible with HDCP)
480p, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/24p, 1080/24sF, 
1080/25p, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p,
VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200)*8
compatible with non-interlaced signals only, dot clock: 25-162 MHz
DVI-D IN DVI-D 24-pin x 1
(DVI 1.0 compliant, compatible with HDCP, compatible with single link only)
480p, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/24p, 1080/24sF, 
1080/25p, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p,
VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200)*8
compatible with non-interlaced signals only, dot clock: 25 -162 MHz
RGB 1 IN BNC x 5 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1)
RGB 2 IN D-Sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1)
VIDEO IN BNC x 1 (composite video)
S-VIDEO IN Mini DIN 4-pin x 1 (S-Video)
SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant)
SERIAL OUT

 

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Mã SP: 10131

25,300,000đ
28,111,111₫
Máy chiếu Sony VPL-DX122

Máy chiếu Sony VPL-DX122

Mã SP: 10130

11,385,000đ
14,055,556₫
Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Mã SP: 10129

12,650,000đ
13,901,099₫
Máy chiếu Sony VPL-EX235

Máy chiếu Sony VPL-EX235

Mã SP: 10128

14,375,000đ
15,796,703₫
Máy chiếu Sony VPL-DX102

Máy chiếu Sony VPL-DX102

Mã SP: 10127

11,040,000đ
13,974,684₫
Máy chiếu Epson EB-1930

Máy chiếu Epson EB-1930

Mã SP: 10126

20,526,000đ
25,340,741₫
Máy chiếu Sony VPL SX536

Máy chiếu Sony VPL SX536

Mã SP: 10125

32,736,000đ
35,582,609₫
Máy chiếu Sony VPL SW526

Máy chiếu Sony VPL SW526

Mã SP: 10124

35,200,000đ
38,681,319₫
Máy chiếu Sony VPL EW276

Máy chiếu Sony VPL EW276

Mã SP: 10123

40,813,500đ
47,457,558₫
Máy chiếu Sony VPL EW246

Máy chiếu Sony VPL EW246

Mã SP: 10122

32,602,500đ
35,056,452₫
Máy chiếu Sony VPL EW226

Máy chiếu Sony VPL EW226

Mã SP: 10121

30,584,200đ
36,409,821₫
Máy chiếu Sony VPL EX242

Máy chiếu Sony VPL EX242

Mã SP: 10120

21,850,000đ
28,750,000₫
Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Mã SP: 10119

59,800,000đ
68,735,632₫
Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Mã SP: 10118

117,300,000đ
154,342,105₫
Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Mã SP: 10117

53,000,000đ
61,627,907₫
Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Mã SP: 10116

52,850,000đ
66,062,500₫
Máy chiếu Sony VPL-DX145

Máy chiếu Sony VPL-DX145

Mã SP: 10115

22,500,000đ
25,568,182₫
Máy chiếu Dell S300

Máy chiếu Dell S300

Mã SP: 10114

25,200,000đ
33,600,000₫
Máy chiếu Dell 4320

Máy chiếu Dell 4320

Mã SP: 10113

35,040,000đ
41,223,529₫
Máy chiếu Dell 4220

Máy chiếu Dell 4220

Mã SP: 10112

32,400,000đ
41,538,462₫

Tag:

Tag: bơm mực in Hà Tĩnh, bơm mực in Tân Châu, bơm mực in Cà Mau, bơm mực in Ninh Kiều, bơm mực in Bỉm Sơn, bơm mực in Thuận Nam, bơm mực in Hòa An, bơm mực in Vĩnh Lộc, bơm mực in Hậu Giang, bơm mực in Tân Thạnh, bơm mực in Thủ Thừa, bơm mực in Hải Hà, bơm mực in Thanh Thủy, bơm mực in Võ Nhai, bơm mực in Tháp Mười, bơm mực in Huế, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Đồng Hỷ, bơm mực in Sài Gòn, bơm mực in Phú Vang, bơm mực in Đức Linh, bơm mực in Hưng Nguyên, bơm mực in Bù Gia Mập, bơm mực in Đồng Phú, bơm mực in Hướng Hóa, bơm mực in Thọ Xuân, bơm mực in Tuần Giáo, bơm mực in Giao Thủy, bơm mực in Ân Thi, bơm mực in Quận 9, bơm mực in Đầm Hà, bơm mực in Yên Phong, bơm mực in Thạch An, bơm mực in Văn Quan, bơm mực in Sơn Tây, bơm mực in Hòn Đất, bơm mực in Ba Bể, bơm mực in Duyên Hải, bơm mực in Cai Lậy, bơm mực in Tam Điệp, bơm mực in Kim Động, bơm mực in Sông Mã, bơm mực in Trần Văn Thời, bơm mực in Vị Thủy, bơm mực in Huyện Ứng Hòa, bơm mực in Giang Thành, bơm mực in Tân Sơn, bơm mực in Châu Thành, bơm mực in Bảo Lộc, bơm mực in Na Rì, máy in cũ Hồ Chí Minh, máy in cũ Hà Nội, máy in cũ Đà Nẵng, máy in cũ Bình Dương, máy in cũ Đồng Nai, máy in cũ Khánh Hòa, máy in cũ Hải Phòng, máy in cũ Long An, máy in cũ Quảng Nam, máy in cũ Bà Rịa Vũng Tàu, máy in cũ Đắk Lắk, máy in cũ Cần Thơ, máy in cũ Bình Thuận, máy in cũ Lâm Đồng, máy in cũ Thừa Thiên Huế, máy in cũ Kiên Giang, máy in cũ Bắc Ninh, máy in cũ Quảng Ninh, máy in cũ Thanh Hóa, máy in cũ Nghệ An, máy in cũ Hải Dương, máy in cũ Gia Lai, máy in cũ Bình Phước, máy in cũ Hưng Yên, máy in cũ Bình Định, máy in cũ Tiền Giang, máy in cũ Thái Bình, máy in cũ Bắc Giang, máy in cũ Hòa Bình, máy in cũ An Giang, máy in cũ Vĩnh Phúc, máy in cũ Tây Ninh, máy in cũ Thái Nguyên, máy in cũ Lào Cai, máy in cũ Nam Định, máy in cũ Quảng Ngãi, máy in cũ Bến Tre, máy in cũ Đắk Nông, máy in cũ Cà Mau, máy in cũ Vĩnh Long, máy in cũ Ninh Bình, máy in cũ Phú Thọ, máy in cũ Ninh Thuận, máy in cũ Phú Yên, máy in cũ Hà Nam, máy in cũ Hà Tĩnh, máy in cũ Đồng Tháp, máy in cũ Sóc Trăng, máy in cũ Kon Tum, máy in cũ Quảng Bình, máy in cũ Quảng Trị, máy in cũ Trà Vinh, máy in cũ Hậu Giang, máy in cũ Sơn La, máy in cũ Bạc Liêu, máy in cũ Yên Bái, máy in cũ Tuyên Quang, máy in cũ Điện Biên, máy in cũ Lai Châu, máy in cũ Lạng Sơn, máy in cũ Hà Giang, máy in cũ Bắc Kạn, máy in cũ Cao Bằng,
Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh Giá Máy In Epson L1300

Đánh giá máy in Epson L1300 về các đặc điểm cấu tạo, thông số kỹ thuật cùng những chức năng ưu việt, thông minh, đạt hiệu quả cao khi dùng. XEM NGAY
Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh Giá Máy In Epson L1800

Đánh giá máy in Epson L1800 thích hợp sử dụng in ấn với khổ A3, tiết kiệm lượng mực in, giá thành rẻ, mang đến nhiều lợi ích khi sử dụng. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D

Đánh giá máy in Brother DCP-L2520D chính hãng, những lợi ích cùng chức năng thông minh sẽ được bật mí, làm cơ sở giúp bạn chọn mua máy in. XEM NGAY
Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá máy in Brother HL L2366DW

Đánh giá chi tiết về máy in Brother HL L2366DW về những đặc điểm quan trọng mà bạn cần biết khi mua và sử dụng, nhằm mang đến hiệu quả cao. XEM NGAY
 Tìm kiếm
 Support
 Static
  • Online:
    169
  • Today:
    536
  • Past 24h:
    747
  • All:
    34608590

Back to top